Size Chart
S | M | L | XL | |
---|---|---|---|---|
SIZE | 6–8 | 8–10 | 10–12 | 12–14 |
BUST | 68 | 72 | 76 | 80 |
WAIST | 58 | 62 | 66 | 70 |
BOTTOM | 62 | 66 | 70 | 74 |
LENGTH | 37 | 38 | 39 | 40 |
WEIGHT | 47.5–55.0 | 55.0–62.5 | 62.5–70.0 | 70.0–80.0 |
CUP | 34A/B/C | 32D, 34A/B/C | 34D, 36A/B/C | 36D, 38A/B/C |

BUST: Đo vòng ngực ở phần đầy nhất.
WAIST: Đo tại vòng eo tự nhiên, thường nằm ngay dưới xương sườn cuối cùng và trên rốn khoảng vài cm.
HIP: Đo tại phần rộng nhất của hông, thường cách eo khoảng 20cm.
TORSO: Đo từ đỉnh vai, luồn qua đáy quần (vùng đáy quần lót), vòng lại về điểm xuất phát ở vai.