Size Chart

S M L XL
Size 4 6 8 10
Trousers Length 99 100.5 102 103.5
Waist 66 70 74 78
Hip 77 80 85 89
Slack Bottom 60 62 64 66
Weight 47.5-55 55-62.5 62.5-70 70-80
Cup 34ABC 32D/34ABC 34D/36ABC 36D/38ABC
Cách đo kích thước cơ thể

BUST: Đo vòng ngực ở phần đầy nhất.

WAIST: Đo tại vòng eo tự nhiên, thường nằm ngay dưới xương sườn cuối cùng và trên rốn khoảng vài cm.

HIP: Đo tại phần rộng nhất của hông, thường cách eo khoảng 20cm.

TORSO: Đo từ đỉnh vai, luồn qua đáy quần (vùng đáy quần lót), vòng lại về điểm xuất phát ở vai.