Size Chart

S M L XL
Size 4 6 8 10
Length 37 39 41 43
Waist 56 60 64 68
Hip 77 81 85 89
Slack Bottom 41 43 45 47
Weight 47.5–55 55–62.5 62.5–70 70–80
Height 155–160 160–165 165–170 170–175
Cách đo kích thước cơ thể

BUST: Đo vòng ngực ở phần đầy nhất.

WAIST: Đo tại vòng eo tự nhiên, thường nằm ngay dưới xương sườn cuối cùng và trên rốn khoảng vài cm.

HIP: Đo tại phần rộng nhất của hông, thường cách eo khoảng 20cm.

TORSO: Đo từ đỉnh vai, luồn qua đáy quần (vùng đáy quần lót), vòng lại về điểm xuất phát ở vai.