Size Chart

S M L XL
Size 4 6 8 10
Coat Length 29 30 31 32
Waist 62 66 70 74
Bust 70 74 78 82
Weight 47.5–55 55–62.5 62.5–70 70–80
Height 155–160 160–165 165–170 170–175
Cách đo kích thước cơ thể

BUST: Đo vòng ngực ở phần đầy nhất.

WAIST: Đo tại vòng eo tự nhiên, thường nằm ngay dưới xương sườn cuối cùng và trên rốn khoảng vài cm.

HIP: Đo tại phần rộng nhất của hông, thường cách eo khoảng 20cm.

TORSO: Đo từ đỉnh vai, luồn qua đáy quần (vùng đáy quần lót), vòng lại về điểm xuất phát ở vai.